--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
roi da
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
roi da
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roi da
+ noun
whip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roi da"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"roi da"
:
roi da
rồi đây
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
roi da
:
whip
+
hả hê
:
To one's heart fullest content, to satietyĂn uống hả hêTo eat to satietyĐể cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hêTo go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content
+
voluptuary
:
(thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc
+
arc-lamp
:
(điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang
+
sight reading
:
sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay